Handy terminal Denso BHT-1361QWB-CE máy đọc quét mã vạch giải mã thu thập dữ liệu chuẩn hai chiều (2D) và tất nhiên giải mã dễ dàng chuẩn mã một chiều (1D) với hiệu suất vượt trội mạnh mẽ. Ngoài ra, Handy terminal Denso BHT1361QWB-CE có thiết kế nhỏ gọn hơn cho phép hoạt động thoải mái bất chấp những hạn chế kích thước, màn hình LCD hiển thị với góc nhìn rộng và là dòng tiết kiệm năng lượng cho phép hoạt động 27 giờ liên tiếp.
Denso BHT-1361QWB-CE thuộc thế hệ Denso BHT-1300Q Windows OS có nền tảng kỹ thuật mạnh mẽ CPU và bộ nhớ dung lượng lớn cho phép xử lý nhanh, màn hình cảm ứng tiện lợi cho phép hoạt động trực quan và tích hợp máy đọc mã vạch có khả năng đọc mã vạch từ bất ký góc độ giúp người sử dụng làm việc nhanh chóng. Denso BHT-1361QWB-CE dòng Handy terminal 2D có hỗ trợ các chuẩn giao tiếp không dây bluetooth, wireless lan, máy được ứng dụng để quét mã vạch kiểm kê kho hàng trong phân phối sản xuất và nghành bán lẻ.
Thông số kỹ thuật
Model: | BHT-1361Q-CE |
Hệ điều hành: | Windows Embedded Compact 7 |
CPU: | ARM contex-A8 800MHz |
Bộ nhớ: | Flash ROM 2 GB (1.2 GB for user area) |
Đặc Điểm | Hiển Thị |
Loại: | QVGA (240 x 320 dots) |
Thiết bị hiển thị | Liquid crystal dot matrix display (color) |
Ánh sáng: | Led trắng |
Đặc Điểm | Máy Quét |
Chế độ quét: | Area sensor |
Giải mã 2D: | QR code, micro QR code, SQRC iQR, PDF417, micro PDF417, Maxi code, DataMatrix |
Khả năng quét 1D: | EAN-13/8(JAN-13/8), UPC-A/E, UPC/EAN, Interleaved 2 of 5, CODABAR, Code 39/93/128, GS1-128/DataBar |
Độ phân giải 1D: | 0.167mm |
Độ phân giải 2D: | 0.125 mm |
Đọc tham chiếu: | 100 mm |
Xác nhận quét: | Led 3 màu (Red / Green / Blue), loa, rung |
Đặc Điểm | Bàn Phím |
Số phím: | 28 phím (bao gồm phím nguồn) + phím trỏ + 3 phím kích hoạt |
Đặc Điểm | Giao Tiếp Wireless Lan |
Tiêu chuẩn: | IEEE.802. 11b/g/n compliant |
Tần số: | băng tần 2.4 GHz |
Truyền: | khoảng 75m trong nhà, 200m ngoài trời |
Tốc độ theo: | IEEE.802.11b: 11 /5.5/2/1Mbps |
Tốc độ theo: | IEEE.802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps |
Tốc độ theo: |
IEEE.802.11n: 65/58.5/52/39/26 / 19.5 / 13.6.5Mbps |
Phương pháp truy cập: | Chế độ cơ sở hạ tầng |
Bảo vệ: | WEP40/128, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA-1x, WPA2-1x, 802.1x |
Đặc Điểm | Giao tiếp Bluetooth |
Phiên bản: | Ver. 2.1 + EDR lớp 2 |
Đặc Điểm | Thẻ Nhớ |
Khe cắm thẻ: | 32GB |
Khoảng truyền tải: | Approx 0.15 m |
Đặc Điểm | Môi Trường |
Nhiệt độ: | -20 tới 50 độ C |
Kháng bụi nước: | IP54 |
Khả năng chịu: | Độ rơi nền bê tông 1.2m |
Đặc Điểm | Năng Lượng |
Pin lithium: | 29 giờ |
Trọng lượng: | 193 (pin) |